verb. Theo như đánh giá thì sẽ mất hai đến ba tiếng nữa, có thể sớm hơn. The latest estimate I got was two to three hours, maybe sooner. FVDP Vietnamese-English Dictionary. bớt giá tiếng Hoa là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bớt giá trong tiếng Hoa và cách phát âm bớt giá tiếng Đài Loan . Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bớt giá tiếng Đài Loan nghĩa là gì . Bài viết sau đây của chúng tôi sẽ đưa tới cho Quý khách hàng những thông tin về câu hỏi Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia tiếng Anh là gì? Nếu Quý khách hàng đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi này, cùng theo dõi bài viết này. Dịch trong bối cảnh "ĐỂ GIẢM BỚT ÁP LỰC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐỂ GIẢM BỚT ÁP LỰC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Sau đây là mẫu câu trả giá, mặc cả bằng tiếng anh thường được sử dụng trong quá trình mua bán hằng ngày: Để trả giá bạn có thể nói những câu tiếng anh dưới đây. I’ll give you $8Tôi sẽ trả 8 đô. I’ll buy it for $8Tôi sẽ mua nó với 8 đô. Is that the best price you can give me? bớt giá trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bớt giá (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành. 1Zsya. bớt- 1 dt. vết tím đỏ ở ngoài da Cháu bé mới sinh đã có một cái bớt ở 2 đgt. 1. Giảm đi Kiểm tra khéo, về sau khuyết điểm nhất định bớt đi HCM Khoan ăn, bớt ngủ, liệu bài lo toan cd 2. Nói bệnh thuyên giảm ít nhiều Cho cháu uống thuốc, nó đã bớt sốt 3. Giữ lại một phần Anh ấy bớt lại một ít, còn thì cho tôi 4. Để lại một thứ gì theo yêu cầu Bà mới mua được tam thất, bà làm ơn bớt cho tôi mấy Vết ở da có từ lúc mới sinh. IIđg. Giảm, làm ít đi Chồng giận vợ phải lui lời, Cơm sôi bớt lửa, chẳng rơi hột nào Bớt một thêm hai Trả giá lên xuống. Bớt miệng ăn bớt số người thêm giảm, bớt, hạ, giảm bớt, giảm sút Từ điển Việt-Anh bớt giá Bản dịch của "bớt giá" trong Anh là gì? vi bớt giá = en volume_up discount chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bớt giá {danh} EN volume_up discount sự bớt giá {danh} EN volume_up discount Bản dịch VI bớt giá {danh từ} bớt giá từ khác sự bớt, sự giảm, sự trừ, sự hạ giá, sự chiết khấu, sự bớt giá, giảm giá, khuyến mãi volume_up discount {danh} VI sự bớt giá {danh từ} sự bớt giá từ khác bớt giá, sự bớt, sự giảm, sự trừ, sự hạ giá, sự chiết khấu, giảm giá, khuyến mãi volume_up discount {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bớt giá" trong tiếng Anh giá danh từEnglishcostpricebớt động từEnglishreducesubtractlowerlessendiscountdiminishbớt danh từEnglishdecreasegiảm giá danh từEnglishdiscountđáng giá tính từEnglishvaluableworthghi giá động từEnglishfigurecó giá tính từEnglishvaluablelượng giá động từEnglishestimatekhông đáng giá tính từEnglishworthlessép giá động từEnglishextorttrị giá tính từEnglishworthvật giá danh từEnglishpriceđang giá tính từEnglishvaluable Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bột súngbột sắnbột tanbột trắng nitrat kalibớibới cho chặtbới lênbới mócbớpbớt bớt giá bớt xénbớt đibờbờ biểnbờ cõibờ dốcbờ giậubờ hèbờ hồbờ kè commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

bớt giá tiếng anh là gì