Nhưng biết ba phải đi kháng chiến, chẳng đành nhưng tôi với ba cũng phải chia tay nhau. Trước khi ba đi, tôi mếu máo bảo ông: "Ba về! Ba mua cho con một cây lược nghe ba" rồi từ từ tuột xuống khỏi tay ba. Đó là lần cuối cùng tôi còn được gặp ba mình.
mếu máo nghĩa là gì?, mếu máo được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
"Từ láy" là nội dung kiến thức quen thuộc mà học sinh đã sớm được làm quen và tiếp xúc từ bậc Tiểu học, là loại từ được sử dụng rất nhiều trong thơ ca. Lên tới lớp 7, các em vẫn sẽ tiếp tục được học chuyên sâu và mở rộng hơn. Thông qua bài giảng của thầy cô, học sinh vừa được biết thêm
0. Mếu máo tiếng anh là: whining. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
5k8nXCH. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Xem thêm Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn mew˧˥ maːw˧˥mḛw˩˧ ma̰ːw˩˧mew˧˥ maːw˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh mew˩˩ maːw˩˩mḛw˩˧ ma̰ːw˩˧ Xem thêm[sửa] Như mếu Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "mếu máo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAMục từ chưa xếp theo loại từTừ láy tiếng Việt
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm mếu máo tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mếu máo trong tiếng Trung và cách phát âm mếu máo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mếu máo tiếng Trung nghĩa là gì. mếu máo phát âm có thể chưa chuẩn 扁嘴; 撇嘴 《下唇向前伸, 嘴角向下, 是表示轻视、不相信或不高兴的一种动作。》mếu máo không nói. 扁着嘴, 不说话。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ mếu máo hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung quán bình sách tiếng Trung là gì? ậy tiếng Trung là gì? giải buồn tiếng Trung là gì? lương thực thừa tiếng Trung là gì? thắt lưng dây nịt tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của mếu máo trong tiếng Trung 扁嘴; 撇嘴 《下唇向前伸, 嘴角向下, 是表示轻视、不相信或不高兴的一种动作。》mếu máo không nói. 扁着嘴, 不说话。 Đây là cách dùng mếu máo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mếu máo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
mếu máo là gì